Toán học mô tả thế giới vật lý hiện nay (từ cơ học cổ điển đến vật lý lượng tử, tương đối tính, hỗn loạn, kinh tế, sinh học, AI...) qua vô số khái niệm. Không thể liệt kê toàn bộ vì toán học vô tận và liên tục phát triển, nhưng dưới đây là danh sách các khái niệm chính quan trọng nhất mà khoa học hiện đại (tính đến 2025) sử dụng để mô hình hóa thế giới thực.
Tôi phân loại theo lĩnh vực để dễ theo dõi, kèm ví dụ ứng dụng và minh họa hình ảnh.
Những khái niệm cơ bản để mô tả đại lượng vật lý có hướng và cấu trúc.
Scalar (số vô hướng): Chỉ có độ lớn, không có hướng. Ví dụ: nhiệt độ, khối lượng, thời gian, năng lượng.
Vector (vectơ): Có cả độ lớn và hướng. Ví dụ: vận tốc, lực, gia tốc, trường điện/from.
Matrix (ma trận): Mảng 2 chiều các số, thường dùng để biểu diễn biến đổi tuyến tính, hệ phương trình, hoặc dữ liệu bảng. Ví dụ: ma trận quay trong đồ họa 3D, ma trận covariance trong thống kê.
Tensor: Khái niệm tổng quát nhất, bao quát scalar, vector và matrix:
Tensor bậc 0 = scalar
Tensor bậc 1 = vector
Tensor bậc 2 = matrix
Tensor bậc cao hơn (bậc 3, 4, ...) xuất hiện nhiều trong cơ học liên tục, thuyết tương đối rộng, học sâu (deep learning).
Vì vậy, tensor là công cụ tổng quát nhất để mô tả các đại lượng vật lý có thể thay đổi theo hướng và hệ tọa độ.
Mô tả sự thay đổi liên tục.
Đạo hàm (derivative): Tỷ lệ thay đổi (vận tốc từ vị trí, gia tốc từ vận tốc).
Tích phân (integral): Tổng tích lũy (quãng đường từ vận tốc, công từ lực).
Phương trình vi phân (differential equations): Mô hình động lực học (phương trình Newton, Navier-Stokes cho dòng chảy).
Mô tả sự không chắc chắn và ngẫu nhiên.
Phân phối xác suất (probability distributions): Gaussian (bố trí bình thường), Poisson, Boltzmann.
Kỳ vọng (expectation), phương sai (variance).
Lý thuyết thông tin (entropy): Trong nhiệt động học và AI.
Phân tích sóng và tín hiệu.
Biến đổi Fourier (Fourier transform): Phân tích tần số (xử lý tín hiệu, sóng âm, ánh sáng).
Biến đổi Laplace: Giải phương trình vi phân.
Mô tả hệ nhạy cảm với điều kiện ban đầu.
Attractor (hấp dẫn tử): Lorenz attractor (dự báo thời tiết).
Fractal (fractal): Cấu trúc tự giống (bờ biển, đám mây).
Cơ sở của vật lý hiện đại.
Nhóm (group theory): Đối xứng quay, gauge symmetry (mô hình chuẩn hạt cơ bản).
Lie groups/algebras: Trong vật lý hạt và lượng tử.
Mô tả không-thời gian cong.
Độ cong (curvature): Riemann tensor, Ricci tensor.
Đa tạp Riemannian: Trong thuyết tương đối rộng (Einstein field equations).
Hàm sóng và toán tử (wave functions, operators): Cơ học lượng tử.
Lý thuyết trường lượng tử (quantum field theory): Kết hợp tương đối và lượng tử.
Lý thuyết đồ thị (graph theory): Mạng lưới xã hội, sinh học.
Tối ưu hóa (optimization): Trong kinh tế, machine learning.
Số học và lý thuyết số: Mật mã học, bảo mật hiện đại.